Có 2 kết quả:

气泡膜 qì pào mó ㄑㄧˋ ㄆㄠˋ ㄇㄛˊ氣泡膜 qì pào mó ㄑㄧˋ ㄆㄠˋ ㄇㄛˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

bubble wrap

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

bubble wrap

Bình luận 0